Bảng giá bán lẻ (đơn vị giá = 1.000đ)
Tràng hạt 108 (mm) | Vòng tay (mm) | ||||||||
6
|
8
|
10
|
12
|
10
|
12
|
15
|
18
|
20
| |
Kim huỳnh đàn | 120 | 150 | 120 | 150 | 170 | 190 | |||
Trắc xanh | 95 | 110 | 90 | 120 | 150 | 170 | 190 | ||
Huyết Long Indo | 90 | 120 | 90 | 120 | 180 | 250 | 300 | ||
Mun hổ nam mỹ | 120 | 150 | 150 | 170 | 190 | ||||
Mun đuôi công | 140 | 160 | 180 | ||||||
Hoa kỳ nam | 180 | 210 | 180 | 200 | 250 | 270 | 300 | ||
Huyết long Malay | 180 | 220 | 600 | 840 | 150 | 170 | 350 | 400 | 450 |
Huyết long - VIP | 420 | 540 | 480 | 540 | 600 | ||||
Kim tơ nam mộc | 480 | 780 | 300 | 360 | 480 | ||||
Đàn hương trắng | 950 | 1200 | 700 | 850 | 950 | 1100 | 1300 | ||
Tử đàn Ấn độ | 800 | 1150 | 2750 | 3590 | 600 | 700 | 1200 | 1400 | 1600 |
Nu Tuyết tùng | 340 | 340 | 360 | 380 | 400 | ||||
Hoàng đàn | 650 | 280 | 360 | 450/500 | 550 | 650 | |||
Huyết long VN | 220 | 260 | 300/350 | 400 | 450 | ||||
Mun sừng | 190 | 210 | 230/250 | 270 | 290 | ||||
Bách xanh | 110 | 120 | 140/160 | 180 | 200 | ||||
Trắc đỏ | 45 | 55 | 65/75 | 80 | 90 | ||||
Dâu rừng | 45 | 55 | 65/75 | 80 | 90 | ||||
Hương đỏ | 30 | 35 | 40/45 | 50 | 60 | ||||
Trắc mắt quỷ | |||||||||
Sưa đỏ, Sưa dây |
Hướng dẫn mua hàng:
*** Giao hàng miễn phí toàn quốc đối với đơn hàng > 200.000đ (ck trước)
*** Đặt hàng bằng cách:
- ĐC shop: 12 đường 3136 - Phạm thế hiển, p7, q8, tp.hcm (kdc Phú Lợi)
- Phone mua lẻ: 091 8830388 (Zalo)
- Mua sỉ gọi: 09425 52490 (Mr. Kiệt)
TK ngân hàng:
Chủ TK: Huỳnh Trứ Kiệt
VietinBank - 1008 668 31179 - CN 8